Đáp án:
C5H8O2
CH3CH=CHCOOCH3
CH2=CHCH2COOCH3
CH3CH2COOCH=CH2
CH2=CHCOOCH2CH2
CH3COOCH=CHCH3
CH3COOCH2CH=CH2
HCOOCH2CH2CH=CH2
HCOOCH2CH=CHCH3
HCOOCH=CHCH2CH3
HCOOC(CH3)CHCH3
HCOOCH=C(CH3)CH3
HCOOCH2C(CH3)=CH2
C5H10O2
+) 9 đồng phân este:
1. CH3CH2CH2COOCH3: metyl pentanoat
2. CH3CH(CH3)COOCH3: metyl 2-metylpropanoat
3. CH3CH2COOCH2CH3: etyl propionat
4. CH3COOCH2CH2CH3: propyl axetat
5. CH3COOCH(CH3)2: isopropyl axeta
6. HCOOCH2CH2CH2CH3: butyl fomat
7. HCOOCH(CH3)CH2CH3: sec-butyl fomat
8. HCOOCH2CH(CH3)2: iso-butyl fomat
9. HCOOC(CH3)3: tert-butyl fomat
Giải thích các bước giải:
vote 5 sao cho hay nhất
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
C5H10O2
+) 9 đồng phân este:
1. CH3CH2CH2COOCH3: metyl pentanoat
2. CH3CH(CH3)COOCH3: metyl 2-metylpropanoat
3. CH3CH2COOCH2CH3: etyl propionat
4. CH3COOCH2CH2CH3: propyl axetat
5. CH3COOCH(CH3)2: isopropyl axeta
6. HCOOCH2CH2CH2CH3: butyl fomat
7. HCOOCH(CH3)CH2CH3: sec-butyl fomat
8. HCOOCH2CH(CH3)2: iso-butyl fomat
9. HCOOC(CH3)3: tert-butyl fomat
C5H8O2
CH3CH=CHCOOCH3
CH2=CHCH2COOCH3
CH3CH2COOCH=CH2
CH2=CHCOOCH2CH2
CH3COOCH=CHCH3
CH3COOCH2CH=CH2
HCOOCH2CH2CH=CH2
HCỎOCH2CH=CHCH3
HCOOCH=CHCH2CH3
HCOOC(CH3)CHCH3
HCOOCH=C(CH3)CH3
HCOOCH2C(CH3)=CH2
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247