11. To catch
12. Talk
13. Have driven
14. Have got
15. Liked
16. Is rising
17. Haven't talked
18. Worked
19. Have been
20. Sat
21. Watching
22. Chatting
23. Playing
24. Appeared
25. Have never done
26. Have visited
27. Will tell/come
28. Expected
29. Will leave
30. Have had
31. Went
32. Is snowing
33. Looks
34. Comes
35. Have lived
36. Has lived
37. To take
38. Speaking
39. To play/ playing
40. Bought/visited
41. Didn't do
42. Is doing
43. Buys
44. Is cooking
45. Lived
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247