1 in
2 of
3 about
4 on
5 on
VIII
1 hooked
2 stressed
3 relaxing
4 social
5 activities
bài tiếp theo
deserts= desert
a big fan bỏ a
go thôi
bỏ more
to go = going
at least
safe
alone
small fees
warm
the rink
lit up
whole family
IV 1. in
2. of
3. about
4. on
5. on
V 1. hooked
2. stressful
3. relaxed
4. social
5. activities
VI 1. B (to do->doing)
2. C (a big fan->big fans)
3. D (leisure activity->leisure activities)
4. C (more better->better)
5. B (to go->going)
VII 1. at least
2. well-lit
3. skating ring
4. small fee
5. lots of layers
6. hot drinks and snack
7. weekday nights
8. family
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247