10 từ có vần /br/ : Bro ; brother ; library ; bread ; bride ; broken ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny
10 từ có vần /pr/ : press ; pretty ; pronunciation ; Princess ; project ; prize ; preslay ; Apricot ; prepare ; pro ; practice.
`#Study well`
The best of team
Sakura
Tìm 10 từ có vần /br/
Brother
Brush
brown
Library
Bread
bring
Brain
Brazil
broken
bridge
10 từ có vần /pr/
Press
Pro
Princess
Prince
Prize
Pretty
practice
provide
principal
present
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247