1.arrested
2.went - has come
3.has already bought
4.has your team won
5.did you visit - stayed
6.have you done - visited
7.has been
8.haven't been - arrived
9.got - has had
10.haven't written - have worked
11.played
12.have washed
13.went
14.have read
15.met
16.have visited
17.bought
18.have done
19.did you play
20.have had
21.have lost
22.arrived
23.has broken
24.has lived
25.left
26.stayed
27.has always written
28.did
29.have anyone phoned
30.???
31.have learnt
32.visited
33.cycled
34.have never tried
35.have you found
36.have known
37.listened - went
38.has been
39.has baked
40.sank
1.arrested
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
2.went - has came
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+have/has+Ved/PII+....
3.has already bought
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
4.Have your team won
Thì hoàn thành
5.did you visit - stayed
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
6.Have you done - visited
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
7.has been
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
8.haven't been - arrived
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
9.got - has had
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
10.haven't written - have worked
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
11.played
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
12.have washed
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
13.went
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
14.have read
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
15.met
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
16.have visited
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
17.bought
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
18.have done
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
19.did you play
Thì quá khứ
20.have had
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
21.have lost
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
22.arrived
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
23. has broken
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
24. has lived
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
25. left
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
26. stayed
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
27. has always written
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
28. did
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
did là quá khứ của do
29. have anyone phoned
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
30.??????
31. have learnt
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
32. visited
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
33. cycled
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
34. have never tried
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
35. Have you found
Câu hỏi thì hoàn thành
36. have known
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
37. listened - went
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
38. has been
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
39. has baked
Cấu trúc thì hoàn thành :
S+trạng từ nếu có+have/has+Ved/PII+....
40. sank
Cấu trúc thì quá khứ đơn :
S+Ved/ĐT bất quy tắc+...
$#lam$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247