Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Internationally: quốc tế Pollution: sự ô nhiễm Pollutant : chất...

Internationally: quốc tế Pollution: sự ô nhiễm Pollutant : chất gây ô nhiễm Pollute : gây ô nhiễm Polluted : bị ô nhiễm Japan: nước Nhật Bản Japannese: ngườ

Câu hỏi :

Internationally: quốc tế Pollution: sự ô nhiễm Pollutant : chất gây ô nhiễm Pollute : gây ô nhiễm Polluted : bị ô nhiễm Japan: nước Nhật Bản Japannese: người Nhật Bản Japanese: thuộc về Nhật Bản Speaking: lời phát biểu, lời nói Speech: bài diễn văn Speak: nói Speaking: biểu lộ, dùng để nói Fame: sự nổi tiếng Famous: nổi tiếng To be famous for: nổi tiếng về Entertainment: sự giải trí, tiêu khiển Entertain: giải trí Entertaining: thú vị Length: dộ dài Lengthen: kéo dài Long: dài Noise: tiếng ồn Noisy: ồn ào Noisily: ồn ào, huyền náo Secretary: thư ký Writer: tác giả Write: viết Comfort: sự an ủi, sự sung túc Comforts: tiện nghi Discomfort: sự thiếu tiện nghi, nỗi bực dọc Comfort: làm dễ chịu, an ủi Comfortable: dễ chịu, thoải mái Uncomfortable: khó chịu, bất tiện Comfortably: dễ chịu Uncomfortably: gây khó chịu Child: trẻ em Children Childhood: tuổi thơ Childish: ngây ngô, như trẻ con Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ Mountain: núi Mountainous: có nhiều núi Usual: thông thường Usually: thường xuyên As usual: như mọi khi, như thường lệ Suitability: sự thích hợp Suit: thích hợp Suitable: thích hợp, phù hợp Suitably: phù hợp Heat: hơi nóng, nhiệt Heat: đốt nóng, làm nổi nóng Hot: nóng Depth: độ sâu Deep: sâu Variety: sự đa dạng Various: đa dạng Shopping Do the shopping: đi chợ, đi siêu thị (mua đồ hằng ngày) Go shopping: đi mua sắm Germany: nước Đức German: người Đức, tiếng Đức German: thuộc về nước Đức China: nước Trung Quốc Chinese: người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc Chinese: thuộc về nước Trung Quốc Art: hội họa, nghệ thuật Artist: nghệ sĩ Artistic: có tài nghệ thuật Importance: sự quan trọng Important: quan trọng Unimportant: không quan trọng Importantly: quan trọng Condition: điều kiện, tình trạng Conditional: phụ thuộc vào, có điều kiện Unconditional: vô điều kiện, dứt khoát Conditionally: có điều kiện Unconditionally: vô điều kiện Invention: sự phát minh Inventor: người phát minh Invent: phát minh, sáng chế Inventional: thuộc sự phát minh, thuộc sự hư cấu Difference: sự khác biệt Differ: khác, không đồng ý Different: khác nhau Differently: khác nhau Visitor: du khách, người đến thăm Visit: sự thăm viếng Visit: viếng thăm, thăm quan Width: độ rộng Widen: làm rộng ra Wide: rộng rãi Widely: rộng rãi, khắp nơi Physics: môn vật lý Physic: nghề y Physical: thuộc về vật chất, thân thể, khoa học tự nhiên Physically: theo luật tự nhiên, về thân thể Health: sức khỏe Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Sickness: căn bệnh Sick: bị bệnh Pleasure: niềm vui thích, ý muốn Please: làm vui lòng Unpleasant: khó chịu Pleasant:vừa ý, dễ chịu Appointment: cuộc hẹn, sự bổ nhiệm Disappearance: sự biến mất Appearance: sự xuất hiện, diện mạo Disappear: biến mất Appear: xuất hiện Bore: việc buồn tẻ Boredome: sự buồn tẻ Bore: quấy rầy, làm buồn Bored: buồn chán Boring: tẻ nhạt Confidence: sự tự tin Confide: kể bí mật cho ai Confident: tự tin Curiosity: sự tò mò Curious: tò mò Generosity: sự hào phóng Generous: hào phóng Organization: sự tổ chức, tổ chức, cơ quan Organize: tổ chức Reorganize: cải tổ Organizational: thuộc tổ chức, cơ quan Personality: tính cách Personal: mang tính cá nhân, riêng tư Impersonal: không liên quan đến ai Reliability: sự đáng tin cậy Rely: tin cậy vào, dựa vào Reliable: đáng tin Unreliable: không đáng tin Reliably: chắn chắn, xác thực Surroundings: vùng lân cận, môi trường xung quanh Surround: vây quanh, bao vây Surrounding: bao quanh Mess: mớ hỗn độn Messy: bừa bộn Safety: sự an toàn Safe: an toàn *Mng đặt 2 câu ở mỗi từ sau đây giúp em được ko ạ?! Cảm ơn mng! CHúc mọi người học tốt!!!

Lời giải 1 :

1the enemy forces surrendered unconditionally 

Dịch :quân địch đầu hàng vô điều kiện

2the language of Japan, spoken by almost all of its population.

Dịch: ngôn ngữ của Nhật Bản, được hầu hết mọi người nói.

Thảo luận

-- Ý EM LÀ MỖI TỪ ĐẶT 2 CÂU Ý Ạ:((

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247