6. a. theater /θ/ b.thank /θ/ c. there /ð/ d. thirty /θ/
7. a . game /ei/ b.animal /æ/ c.channel /æ/ d. national /æ/
8. a. watch /t∫/ b. channel /t∫/ c. children /t∫/ d. schedule /∫/
9. a. programme /əʊ/ b. show / əʊ/ c. popular /ɒ/ d.home / əʊ/
10. newsreader /iː/ b. weather /e/ c. week /i:/ d. leave /i:/
Chúc bạn học tốt !
Mong vote câu trả lời hay nhất ạ !
Đáp án :
`6.` `C.` " phát âm /ð/ còn lại là /θ/ ".
`A.` theater : /θɪə·tər/. " phát âm /θ/ ".
`B.` thank : /θæŋk/. " phát âm /θ/ ".
`C.` there : /ðeər/. " phát âm /ð/ ".
`D.` thirty : /ˈθɜː·ti/. " phát âm /θ/ ".
`7.` `A.` " phát âm /eɪ/ còn lại là /æ/ ".
`A.` game : /ɡeɪm/. " phát âm /eɪ/ ".
`B.` animal : /ˈæn·ɪ·məl/. " phát âm /æ/ ".
`C.` channel : /ˈtʃæn·əl/. " phát âm /æ/ ".
`D.` national : /ˈnæʃ·ən·əl/. " phát âm /æ/ ".
`8.` `D.` " phát âm /ʃ/ còn lại là /tʃ/ ".
`A.` watch : /wɒtʃ/. " phát âm /tʃ/ ".
`B.` channel : /ˈtʃæn·əl/. " phát âm /tʃ/ ".
`C.` children : /ˈtʃɪl·drən/. " phát âm /tʃ/ ".
`D.` schedule : /ˈʃed·juːl/. " phát âm /ʃ/ ".
`9.` `C.` " phát âm /ɒ/ còn lại là /əʊ/ ".
`A.` programme : /ˈprəʊ·ɡræm/. " phát âm /əʊ/ ".
`B.` show : /ʃəʊ/. " phát âm /əʊ/ ".
`C.` popular : /ˈpɒp·jə·lər/. " phát âm /ɒ/ ".
`D.` home : /həʊm/. " phát âm /əʊ/ ".
`10.` `B.` " phát âm /e/ còn lại là /i:/ ".
`A.` newsreader : /ˈnjuːzˌriː.dər/. "phát âm /i:/ ".
`B.` weather : /ˈweð.ər/. " phát âm /e/ ".
`C.` week : /wiːk/. "phát âm /i:/ ".
`D.` leave : /liːv/. "phát âm /i:/ ".
~cho CTRLHN nha~
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247