# WORD
1. immorality
2. irregularity
3. inequality
4. discomforts
5. misfortune
6. criminal
7. endangered
8. unpleasant
9. arrival
10. Admission
11. produce
12. youngsters
13. skillful
14. authentic
15. attraction
16. tourism
17. preservation
18. embroidery
DỊCH
1. vô luân
2. bất thường
3. bất bình đẳng
4. khó chịu
5. bất hạnh
6. tội phạm
7. nguy cấp
8. khó chịu
9. đến
10. Nhập học
11. sản xuất
12. thanh niên
13. khéo léo
14. xác thực
15. hấp dẫn
16. du lịch
17. bảo quản
18. thêu thùa
=>
1. immorality
2. irregularity
3. inequality
4. discomforts
5. misfortune
6. criminal
7. endangered
8. unpleasant
9. arrival
10. Admission
11. produce
12. youngsters
13. skillful
14. authentic
15. attraction
16. tourism
17. preservation
18. embroidery
19. cultural
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247