Pro gửi tus ạ
Mong tus cho hay nhất ạ
< tiếng anh >
1. writes (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
2. learn (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
3. looks (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
4. doesn't play (số ít, phủ định) [S+doesn't+Vo..]
5. prepares (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
6. where do you go (số nhiều)
7. phones (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
8. makes (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
9. don't stay (số nhiều, phủ định) [S số nhiều+ don't +Vo..]
10. draw (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
11. teaches (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
12. doesn't sleep (số ít, phủ định) [S+doesn't+Vo..]
13. opens (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
14. what does your father show (số ít)
15. watches (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
16. build (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
17. doesn't wait (số ít, phủ định) [S+doesn't+Vo..]
18. go (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
19. comes (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
20. prepare (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
21. don't work (số nhiều, phủ định) [S số nhiều+ don't +Vo..]
22. has-drives (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
23. cook-come (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
24. phone-go (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
25. throws (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
26. clean-drink (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
27. fight (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
28. doesn't walk (số ít, phủ định) [S+doesn't+Vo..]
29. talk (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
30. lies (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
31. doesn't print (số ít, phủ định) [S+doesn't+Vo..]
32. loads (số ít, khẳng định)) [S số ít+Vs/es..]
33. play (số nhiều, khẳng định) [S số nhiều + Vo...]
áp dụng công thức thì hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều, động từ giữ nguyên, số ít động từ thêm s hoặc es, phủ định số ít trợ động từ does, số nhiều do (thêm not) và động từ giữ nguyên, nghi vấn số ít trợ động từ does, số nhiều do, động từ giữ nguyên
1. writes
2. learn
3. looks
4. doesn't play
5. prepares
6. where do you go
7. phones
8. makes
9. don't stay
10. draw
11. teaches
12. doesn't sleep
13. opens
14. what does your father show
15. watches
16. build
17. doesn't wait
18. go
19. comes
20. prepare
21. don't work
22. has-drives
23. cook-come
24. phone-go
25. throws
26. clean-drink
27. fight
28. doesn't walk
29. talk
30. lies
31. doesn't print
32. loads
33. play
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247