1. He tried to learn Chinese but he was unsuccessfully( success)
giải thích :
- (to) be + adj
2. He will never forget his happy childhood ( child)
giải thích:
- adj + N
3. How is your grandfather?- He is much better (well)
giải thích:
- much + so sánh hơn kém ( nhằm nhấn mạnh )
4. I watch TV everyday because it is very informative (inforrm)
giải thích:
- (to) be + adj
5. We must keep our environment unpolluted( pollute)
giải thích:
- keep sth + adj
6. They canceled all the filghts because of the fog (fly)
giải thích:
- sau "the" là danh từ
7. I'm going to the shop for a rice cooker . What brand do you recommend? (cook)
giải thích:
- rice cooker : nồi cơm điện
8. Every household in my neighborhood has at least on TV set ( house)
giải thích:
- adj + N
9. I can do all these exercises easily (easy)
giải thích:
- V + adj
10. His pronunciation of some words is not correct ( pronounce)
Giải thích:
- TTSH + N
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!
xin hay nhất ạ!
`1.` unsuccessful (adj) : thất bại/ không thành công
- tobe + adj
`2.` childhood ( noun) : tuổi thơ
`3.` better
- so sánh hơn kém : S + adj(1 âm tiết)-er + than + S / S + more + adj(2 âm tiết trở lên)
- một số từ bất quy tắc: good/well -> better
`4.` imformative ( adj) : nhiều thông tin
- tobe + adj
`5.` unpolluted (adj) : không ô nhiễm
- keep smt + adj
`6.` flight ( noun) : chuyến bay
`7.` cooker
- rice cooker : nồi cơm
`8.` household (noun) : đồ dùng gia dụng
`9.` easily ( adv) : một cách dễ dàng
- adv ( trạng từ) bổ nghĩa cho động từ phía trước
`10.` pronunciation ( noun) : phát âm
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247