51. cooking/washing
52. begins
53 to join
54. . Do you enjoy watching
56. gets
57 Have you been/have spent
58. does/do
59. have /don't want
60. hasn't been/bought
61.. is running / wants to ccath
62.live/have lived
63. will meet
64. goes
65. have tried / haven't secceeded
66. will go/am
67. is washing/has just repaired
68. was built
69. has borrowed
70. am making / prefer
51.cooking
53.to join
54.will enjoy;watching
56.get
57.have you ever been;spent
58.does ;will do
59.will have;do not want to live
61.running;wants to catch
65.going;am
66.washes
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247