Viết lại những câu này.
form: -- so sánh hơn với adj ngắn/dài:
S1 + be + | adj - er | + than + S2
| more - adj |
-- so sánh hơn với adv ngắn/dài:
S1 + V + | adv - er | + than + S2
| more/less - adj |
1. My house is bigger than your house.(Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
->Your house is smaller than my house (Nhà của bạn nhỏ hơn nhà tôi)
2. The black car is cheaper than the red car.(Chiếc xe màu đen rẻ hơn chiếc xe màu đỏ)
->The red car is more expensive than the black car (Xe đỏ đắt hơn xe đen)
3. This film is more interesting than that film.(Phim này thú vị hơn phim đó.)
.->That film is more boring than this film (Phim đó chán hơn phim này)
4. My kitchen is smaller than yours.(Nhà bếp của tôi nhỏ hơn của bạn.)
-> Your kitchen is bigger than my kitchen (Nhà bếp của bạn lớn hơn nhà bếp của tôi)
5. City life is noisier than country life.(Cuộc sống thành phố ồn ào hơn cuộc sống thôn quê.)
-> Country life is quieter than city life (Cuộc sống nông thôn yên tĩnh hơn cuộc sống thành phố)
6- My mom is younger than my dad.(Mẹ tôi trẻ hơn bố tôi.)
-> My dad is older than my mom (Bố tôi già hơn mẹ tôi)
7- Nam is thinner than Minh.(Nam gầy hơn Minh.)
-> Minh is fatter than Nam (Minh mập hơn Nam)
8- My father is heavier than me. (Bố tôi nặng hơn tôi.)
-> I am is lighter than my father (Tôi nhẹ hơn bố tôi)
9. That tree is higher than this tree.(Cây kia cao hơn cây này.)
-> This tree is shorter than that tree (Cây này thấp hơn cây kia)
10. My shirt is older than your shirt.(Áo sơ mi của tôi cũ hơn áo sơ mi của bạn.)
-> Your shirt is newer than my shirt (Áo sơ mi của bạn mới hơn áo sơ mi của tôi)
ĐÁP ÁN:
1. Your house is smaller than my house.
· bigger → smaller (to hơn → nhỏ hơn)
2. The red car is more expensive than the black car.
· cheaper → more expensive (rẻ hơn → đắt hơn)
3. That film is more boring than this film.
· more interesting → more boring (thú vị hơn → chán hơn)
4. Your kitchen is bigger than my kitchen.
· smaller → bigger (nhỏ hơn → to hơn)
5. Country life is quieter than city life.
· noisier → quieter (ồn hơn → im lặng hơn)
6. My dad is older than my mom.
· younger → older (trẻ hơn → già hơn)
7. Minh is fatter than Nam.
· thinner → fatter (gầy hơn → mập hơn)
8. I am lighter than my father.
· heavier → ligher (nặng hơn → nhẹ hơn)
9. This tree is shorter than that tree.
· higher → shorter (cao hơn → thấp hơn)
10. Your shirt is newer than my shirt.
· older → newer (cũ hơn → mới hơn)
GIẢI THÍCH:
(+) Chuyển thành từ trái nghĩa để giữ nguyên nghĩa câu.
(+) Tính từ ngắn dạng so sánh hơn: adj+er
(+) Tính từ dài dạng so sánh hơn: more + adj
_________________________________________
CHÚC BẠN HỌC TỐT NHÉ! TYMTYM
#RosyWilliam
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247