`1.` milk (n) : sữa
`2.` water (n) : nước
`3.` Furniture (n) : nội thất
`4.` Coffee (n) : cà phê
`5.` Money (n) : tiền
`6.` Homework (n) : bài tập về nhà
`7.` Meat (n) : thịt
`8.` pork (n) : thịt lợn
`9.` beef (n) : thịt bò
`10.` Clothing (n) : quần áo
`11.` Traffic (n) : giao thông
`12.` Air (n) : không khí
`13.` Mups (n) : bệnh quai bị
`14.` Soap (n) : xà bông
`15.` Food (n) : thức ăn
`16.` information (n) : thông tin
`17.` Flour (n) : bột mì
`18.` smoke (n) : khói
`19.` butter (n) : bơ
`20.` advice (n) : lời khuyên
`21.` bread (n) : bánh mì
`22.` news (n) : tin tức
`23.` energy (n) : năng lượng
`24.` gold (n) : vàng
`25.` time (n) : thời gian
`26.` salt (n) : muối
`27.` mail (n) : thư
`28.` oil (n) : dầu ăn
`29.` sugar (n) : đường
`30.` wind (n) : gió
30 danh từ ko đếm đc
⇒ water : nước
⇒ coffee : cà phê
⇒ medicine : thuốc
⇒Fabric : vải
⇒ money : tiền
⇒ wood : gỗ
⇒ gas : khí ga
⇒ news : tin tức
⇒ time : thời gian
⇒ paper : giấy
⇒ sugar : đường
⇒ hair : tóc
⇒ oil : dầu
⇒ tea : trà
⇒ rice : cơm , gạo
⇒ milk : sữa
⇒ luck : sự may mắn
⇒ plastic : nhựa
⇒ air : không khí
⇒ homework : bài tập về nhà
⇒ beer : bia
⇒ beef : thịt bò
⇒ pork : thịt heo
⇒ sand : cát
⇒ love : tình yêu
⇒ pay : sự chi trả
⇒ gold : vàng
⇒ steam : hơi nước
⇒ pepper : tiêu , ớt
⇒ music : âm nhạc
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247