`1.` watching
`->` sau love là động từ có "ing"
`2.` doesn't go
`@` every day: dấu hiệu nhận biết thì HTĐ
`3.` are having
`@` now: dấu hiệu nhận biết thì HTTD
`4.` is coming
`@` look: dấu hiệu nhận biết thì HTTD
`5.` taught
`@` five years ago: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`6.` were
`@` yesterday: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`7.` took
`@` last year: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`8.` have tried
`@` for years: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`9.` has already done
`@` already: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`10.` will be
`@` next year: dấu hiệu nhận biết thì TLĐ
`11.` eat
`->` sau let me là động từ nguyên mẫu
`12.` reading
`@` sau keen on là động từ có "ing"
`13.` learn
`-` sau ought to là động từ nguyên mẫu
`14.` washes
`@` always: dấu hiệu nhận biết thì HTĐ
`15.` were
`@` yesterday: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`16.` Where did you spend
`@` last year: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`1`. watching
`-` love+ Ving: thích làm gì
`2`. does not go
`-` every day: dấu hiệu thì HTĐ
`-` Câu phủ định ( thì HTĐ): S+ do/ does+ not+ V
`3`. are having
`-` now: dấu hiệu thì HTTD
`-` Câu khẳng định ( thì HTTD): S+ is/ am/ are+ Ving
`4`. is coming
`-` Look! : dấu hiệu thì HTTD
`-` Câu khẳng định ( thì HTTD): S+ is/ am/ are+ Ving
`5`. taught
`-` ago: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ V2/ Ved
`6`. was
`-` yesterday: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ, động từ tobe): S+ was/ were+...
`7`. took
`-` last year: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ V2/ Ved
`8`. have tried
`-` for years: dấu hiệu thì HTHT
`-` Câu khẳng định ( thì HTHT): S+ have/ has+ Vpp
`9`. has already done
`-` already: dấu hiệu thì HTHT
`-` Câu khẳng định ( thì HTHT): S+ have/ has+ Vpp
`10`. will be
`-` next June: dấu hiệu thì TLĐ
`-` Câu khẳng định ( thì TLĐ): S+ will+ V
`11`. eat
`-` let+ sb+ V: để ai làm gì
`12`. watching
`-` on là giới từ, sau giới từ là Ving
`13`. learn
`-` ought+ toV: phải làm gì
`14`. Does she always wash
`-` always: dấu hiệu thì HTĐ
`-` Câu nghi vấn ( thì HTĐ): Do/ Does+ S+ V+...?
`15`. Were they
`-` yesterday: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu nghi vấn ( thì QKĐ, dộng từ tobe): Was/ Were+ S+...?
`16`. Where did you spend
`-` last year: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu nghi vấn ( thì QKĐ): ( Wh-question)+ did+ S+ V+...?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247