6. invited/visiting
7. didn't want/was waiting
8. rang/was watching
9. began/was sitting
10. went/were having
IV/
1. was cutting
2. slipped
3. fell
4. was
5. started
6. appeared
7. asked
8. was crying
9. told
10. felt
11. dived
12. appeared
13. refused
14. was not
15. dived
16. appeared
17. was
18. shook
19. told
20. was
21. came
22. cried
23. thanked
24. was
25. gave
V/
1. b
2. d
3. b
4. d
5. a
6. b
7. b
8. d
9. b
10. a
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
XIN CTLHN Ạ!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247