Đáp án:
`↓`
Giải thích các bước giải:
`(1)` `FeS:` Sắt (II) sunfua `→` Muối trung hòa
`(2)` `BaSiO_3:` Bari silicat `→` Muối trung hòa
`(3)` `NaHSO_3:` Natri hidrosunfit `→` Muối axit
`(4)` `KHSO_4:` Kali hidrosunfat `→` Muối axit
`(5)` `Mg(HCO_3)_2:` Magie hidrocacbonat `→` Muối axit
`(6)` `Ca(H_2PO_4)_2:` Canxi đihidrophotphat `→` Muối axit
`(7)` `CaCO_3:` Canxi cacbonat `→` Muối trung hòa
`(8)` `BaSO_3:` Bari sunfit `→` Muối trung hòa
`(9)` `Mg(NO_3)_2:` Magie nitrat `→` Muối trung hòa
`(10)` `Cu_3(PO_4)_2:` Đồng (II) photphat `→` Muối trung hòa
`(11)` `K_2SO_4:` Kali sunfat `→` Muối trung hòa
`(12)` `NaCl:` Natri clorua `→` Muối trung hòa
$\text{Đáp án+Giải thích các bước giải:}$
$\text{Muối trung hòa:}$
$\text{FeS: Sắt (II) sunfua}$
$\text{$BaSiO_{3}$: Bari silicat}$
$\text{$CaCO_{3}$: Canxi cacbonat}$
$\text{$Mg(NO_{3})_{2}$: Magie nitrat}$
$\text{$Cu_{3}(PO_{4})_{2}$: Đồng (II) photphat}$
$\text{NaCl: Natri clorua}$
$\text{$K_{2}SO_{4}$: Kali sunfat}$
$\text{$BaSO_{3}$: Bari sunfit}$
$\text{Muối axit:}$
$\text{$NaHSO_{3}$: Natri hidrosunfit}$
$\text{$KHSO_{4}$: Kali hidrosunfat}$
$\text{$Mg(HCO_{3})_{2}$: Magie hidrocacbonat}$
$\text{$Ca(H_{2}PO_{4})_{2}$: Canxi hidrophotphat}$
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247