1. are going to have
2. are going to feel
3. are going to do
4. is going to be
5. am going to meet
6. are going toget
7. is going to be
8. am going to look after
9. are going to wipe out
10. is going to make
11. are going to do
12. am going to be
14. are going to go
15. are going to take
16. is going to snow
17. are going to be
18. is going to fall
19. are going to watch
20. are gọing to lose
21. are going to earn
22. are going to travel
23. are going to meet
24. are going to adore
25. aren't going to have
26. are going to serve
27. are going to anticipate
serve: phục vụ
wipe out: xóa sổ
anticipate: chờ đợi
Tương Lai Đơn:
S + Tobe + going to + V nguyên
@maichi1802
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247