=>
116. to do
117. to eat
118. driving/riding
119. gong
120. doing
121. to send
122. to know/to live
123. going/stay
124. looking/being
125. cry
126. make
127. sitting/jogging
128. to write
129. earn/cleaning/make/blackmailing
130. to take/taking
131. to lock/going
132. driving
133. putting
134. reading
135. to smoke
136. living/talking
137. working/going
138. writing
139. to see
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247