31. envious
32. formality
33. uncountable
34. assure
35. changeable
36. worthless
37. tactful
38. abstained
39. weight
40. strengthen
41. nutritious
42. inventive
43. precision
44. automaton
45. length
31. envious
32. formalities
33. uncountable
34. reassuring
35. changeable
36. worthless
37. tactful
38. abstained
39. weight
40. strengthen
41. nutritious
42. inventive
43. precision
44. automaton
45. length
`#Myy`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247