28. waited
29.tell
30.go-as meet
31.to have
32.to go- make-goes
33.go
34.visit
35.know-to live
36.to be
37.want-to know
38.remember-look
39.to learn-do you think everyone ought to khow it?
40.is
=>
28. wait
29. tell
30. go
31. to have
32. leave/ want to take
33. to go/make/go
34. go/to visit
35. to know/to live
36. to be
37. want/to know
38. remember/look
39. to learnknow
40. to be
41. not to feed
IV/
1. historical
2. surroundings
3. recognition
4. cultural
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247