`1.` will be working
`2.` you leave
`3.` will cycle
`4.` will be using
`5.` will we do
`6.` will happen
`7.` can ve replaced
`8.` will be putting
`9.` will be developed
`10.` will be reduced
_____________________________________
`+` Cấu trúc:
`-` Thì Tương Lai đơn:
`(+)` Khẳng định: S + will + V_inf
`(-)` Phủ định: S + will + V_inf
`(?)` Nghi Vấn: Will + S + V_inf....?
`-` Thì Tương Lai tiếp diễn:
`(+)` Khẳng định: S + will + be + V_ing
`(-)` Phủ định: S + won't + be + V_ing
`(?)` Nghi Vấn: Will + S + be + V_ing....?
`-` Thì tương lai đơn với câu bị động:
`(+)` Khẳng định: S + will + be + PII + (BY O)
`(-)` Phủ định: S + won't + be + PII + (BY O)
`(?)` Nghi Vấn: Will + S + be + PII + (BY O)....?
$#trinhthiminhanh$
$@blink$
GTH:
1. cs this time nên là thì tương lai tiếp diễn
3. tương lai đơn (dựa vào ý nghĩa câu chứ ko cs dấu hiệu)
4. cs ns về 1 tg cụ thề là năm 2020 nên là thì tương lai tiếp diễn
5. tương lai đơn (dựa vào ý nghĩa câu chứ ko cs dấu hiệu)
6.tương lai đơn (dựa vào ý nghĩa câu chứ ko cs dấu hiệu)
7. câu bị động vì chủ thẻ là 1 sự vật
8. vì ns đúng cấu trúc ko cs cấu trúc : will be+V_nguyên thể
9. câu bị động vì trog câu ko cs chủ ngữ ;-;
10. câu bị động vì trog câu ko cs chủ ngữ ;-;
CẤU TRÚC:
- tương lai tiếp diễn
(+) S+will be+V_ing+O
(-) S+will+not+be+V_ing+O
(?) Will+S+be+V_ing+O?
- tương lai đơn
(+) S+will+V_nguyên thể+O
(-)S+will+not+V_nguyên thể+O
(?) Will+S+V_nguyên thể+O?
- câu bị động quá khứ đơn
(+) S+will be+V_PIII+O
(-)S+will+not+be+V_PIII+O
(?) Will+S+be+V_PIII+O?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247