1. `3Ca + 2H_3PO_4 \to Ca_3(PO_4)_2 + 3H_2`
2. `3CaO + 2H_3PO_4 \to Ca_3(PO_4)_2 + 3H_2O`
3. `3Ca(OH)_2 + 2H_3PO_4 \to Ca_3(PO_4)_2 + 6H_2O`
4. `Fe_3O_4 + 8HCl \to FeCl_2 + 2FeCl_3 + 4H_2O`
5. `Al_2O_3 + 3H_2SO_4 \to Al_2(SO_4)_3 + 3H_2O`
6. `2KOH + H_2SO_4 \to K_2SO_4 + 2H_2O`
7. `P_2O_5 + 3H_2O \to 2H_3PO_4`
8. `P_2O_5 + 6KOH \to 2K_3PO_4 + 3H_2O`
9. `2Al + 3CuSO_4 \to Al_2(SO_4)_3 + 3Cu`
10. `Al_2(SO_4)_3 + 3Ca(OH)_2 \to 3CaSO_4 + 2Al(OH)_3`
11. `Pb(NO_3)_2 + 2HCl \to PbCl_2 + 2HNO_3`
12. `CaCO_3 + 2HCl \to CaCl_2 + CO_2 + H_2O`
Đáp án:
Bạn tham khảo.
Giải thích các bước giải:
3Ca + 2H3PO4 -> Ca3(PO4)2 + 3H2
3CaO+ 2H3PO4 -> Ca3(PO4)2 + 3H2O
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 -> Ca3(PO4)2 + 6H2O
Fe3O4 + 8HCl -> FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
Al2O3 + 3H2SO4-> Al2(SO4)3 + 3H2O
2KOH + H2SO4 -> K2SO4 + 2H2O
P2O5 + 3H2O -> 2H3PO4
P2O5 + 6KOH -> 2K3PO4 + 3H2O
2Al + 3CuSO4 -> Al2(SO4)3 + 3Cu
Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 -> 3CaSO4 + 2Al(OH)3
Pb(NO3)2 + 2HCl -> PbCl2 + 2HNO3
CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + CO2 + H2O
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247