6. to arrive
7. working
8. snow
9. to hear
10. going
11. visit
12. speak
13. invite
14. to talk
15. to help
16. going
17. to listen
18. feed
19. to call
20. to install
21. having
22. visitting
23. to hear
24. to choose
25. to come
26 to stay
27. play
28. swimming
BAI 2:
1 EATTING
2. SWIMMING
3 . WATCHING
4. USED/TO GET
5. TO MAKE
6. DANCING
7. GOING/WAIT
8. WACTH / DO
9. BEING
10. RECEIVE
11.TO USE
12 RIDING
13 . SWIM
14. CLIMB
15. COOKING
16. DRIVE/ FISH
17. LAUGH
18. DID
19. TO GO
20. TO SEE
21. MISS
22. PLAY/ TO PRATCICE
23. TO EAT
24. PUT
15.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247