Ex 9:
1, mustn't
2, mustn't
3, don't have to
4, don't have to
5, mustn't
6, don't have to
7, mustn't
8, mustn't
9, don't have to
10, mustn't
11, don't have to
12, don't have to
13, don't have to
14 mustn't
15, mustn't
16, mustn't
17, mustn't
18, don't have to
19, mustn't
20, don't have to
21, mustn't
22, don't have to
23, don't have to
24, mustn't
25, don't have to
26, mustn't
Ex 10:
1, needn't
2, mustn't
3, mustn't
4, needn't
5, mustn't
6, needn 't
7, needn't
8, needn't
9, mustn't
10, mustn't
@gaukind2008
#Chuchoctot
#Kospam
Bài 9:
1. mustn't
2. mustn't
3. don't have to
4. don't have to
5. mustn't
6. don't have to
7. mustn't
8. mustn't
9. don't have to
10. mustn't
11. don't have to
12. don't have to
13. don't have to
14. mustn't
15. mustn't
16. mustn't
17. mustn't
18. don't have to
19. mustn't
20. don't have to
21. mustn't
22. don't have to
23. don't have to
24. mustn't
25. don't have to
26. mustn't
Bài 10:
1. needn't
2. mustn't
3. mustn't
4. needn't
5. mustn't
6. needn 't
7. needn't
8. needn't
9. mustn't
10. mustn't
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247