Từ Son sắt đồng nghĩa có thể là: sắt son, thủy chung
Từ Lận đận đồng nghĩa có thể là: chật vật, long đong, vất vả
Bạn tham khảo:
+ Từ đồng nghĩa với son sắt : sắt son, thủy chung
+ Từ đồng nghĩa với lận đận: vất vả, chật vật,
#chucbanhoctot
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247