=>
III/
1. well
2. good
3. well
4. good
5. well
6. good
7. well
8. good
9. well
10. good
11. well
12. well
13. well
14. good
IV/
1. beautifully
2. carefully
3. badly
4. quietly
5. loud
6. happily
7. fast
8. terribly
9. early
10. hard
11. late
12. hardly
13. easily
14. terrible
15. carefully
16. well
17. quick
18. quickly
19. loud
20. beautifully
21. slowly
22. fast
23. badly
24. good
25. terribly
26. sad
27. careful
28. awful
29. extremely
30. seriously
31. quickly
32. quiet
33. happily
34. beautifully
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247