1. play
2. are
3. are studying
4. Is/ ringing
5. will go
6. open
7. doesn't have
8. to watch
9. are
10. wear
11. is walking
12. are skipping
13. doesn't live
14. is/ doing-is playing
15. will go
16. doesn't drink
17. are
18. is playing
19. are working
20. will play
21. don't often play
22. isn't doing
23. play/are playing
24. is doing/ does
25. doesn't rain
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247