1. gardening
2. enjoys/ cooking
3. cook
4. takes
5. takes
6. has
7. swim
8. helps
9. is/tells
10. have
11. will do
12. will be
13. will look after
14. will be
15. are going to go
16. will snow
17. was wating
18. bought
19. went
20. saw
21. have ever seen
22. has ever been
23. has told
24. have just painted
25. have met
1) gardening
2) enjoy/cooking
3) cook
4) takes
5) takes
6) has
7) swim
8) helps
9) is/tells
10) have
11) will do
12) will be
13) will look after
14) will be
15) are going to go
16) will snow
17) was wating
18) bought
19) went
20) saw
21) have ever seen
22) has ever been
23) has told
24) have just painted
25) have met
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247