1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
9. A. advice B. price C. nice D. police
10.A. coffee B. see C. agree D. free
11.A. city B. cathedral C. central D. cinema
12.A. every B. prepare C. relative D. helping
13.A. chat B. peach C. chocolate D. chemistry
14.A. leave B. break C. repeat D. peaceful
15.A. money B. close C. most D. judo
Xin câu trả lời hay ạ
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer (gạch dưới chữ u)
2. A. photo B. going C. brother D. home (gạch dưới chữ o)
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk (chữ ch)
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open (chữ o)
5. A. meat B. reading C. bread D. seat (chữ ea)
6. A. writes B. makes C. takes D. drives (chữ s)
7. A. never B. often C. when D. tennis ( chữ e)
8. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday (chữ th)
9. A. advice B. price C. nice D. police ( chữ i)
10.A. coffee B. see C. agree D. free ( chữ ee)
11.A. city B. cathedral C. central D. cinema ( chữ c)
12.A. every B. prepare C. relative D. helping (chữ e0
13.A. chat B. peach C. chocolate D. chemistry ( chữ ch)
14.A. leave B. break C. repeat D. peaceful ( chữ ea)
15.A. money B. close C. most D. judo (chữ o)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247