21. haven't seen; left
20.are....doing ; am learning
22. was waiting
23.will rain
24.haven't invited
25.had gone;thought
26.gets
27.have tried
28. goes
29.haven't eaten
30.bought
31.am studying: haven't speak
32.work;am having
33.teaches;are't working
34.make
35.don't live;live
36.covers
37.gives
38.don't come;come
20. are/doing - i'm learning
21. haven't seen / left
22. was waiting
23. raining
24. haven't invited
25. went / had thought
26. gets
27. have tried
28. goes
29. haven't eaten
30. bought
31. I'm studying / haven't spoken
32. work / I'm having
33. teaches / aren't working
34. make
35. don't live / live
36. covers
37. gives
38. don't come / come
$\text{Bow Knight}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247