Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 21/ a.bread b.clean c.meal d.tea 22/ a.cool b.room c.good d.foot...

21/ a.bread b.clean c.meal d.tea 22/ a.cool b.room c.good d.foot 23/ a.end b.begin c.bed d.every 24/ a.mine b.dinner c.midday d.m

Câu hỏi :

21/ a.bread b.clean c.meal d.tea 22/ a.cool b.room c.good d.foot 23/ a.end b.begin c.bed d.every 24/ a.mine b.dinner c.midday d.minutes 25/ a.finishes b.leaves c.arrives d.goes 26 a.dinner b.things c.kitchen d.night 27/ a.bus b.cut c.student d.brush 28/ a,near b.read c.teach d.eat 29/ a.starts b.gets c.plays d.takes 30/ a.name b.family c.Jame d.same 31/ a.pupils b.plates c.teachers d.plays 32/ a.sun b.son c.summer d.sugar 33/ a.cut b.fun c.put d.sun 34/ a.misses b.talks c.speaks d.wants 35/ a.warn b.start c.car d.part 36/ a.right b.sign c.difficult d.rider 37/ a.easy b.ahead c.pleased d.sea 38/ a.change b.dangerous c.plane d.many 39/ a.listen b.pencil c.tell d.help 40/ a.near b.hear c.ear d.read 41/ a.face b.hand c.man d.black 42/ a.like b.limbs c.side d.describe 43/ a.thin b.thick c.lips d.size 44/ a.body b.long c.front d.strong 45/ a.classes b.addresses c.cities d.kisses 46/ a.needs b.gets c.walks d.stops 47/ a.sign b.drink c.time d.rice 48/ a.our b.hour c.tour d.house 49/ a.send b.pencil c.tell d.pretty 50/ a.arrive b.morning c.children d.swimming 51/ a finishes b.makes c.relaxes d.watches 52/ a.look b.book c.cook d.floor 53/ a.collects b.talks c.buys d.stops 54/ a.put b.sun c.fun d.brush 55/ a.flats b.days c.jobs d.chairs 56/ a.home b.hour c.him d.hot 57/ a.cut b.luck c.June d.such 58/ a.tennis b.help c.smell d.decide 59/ a.food b.good c.too d.soon 60/ a.black b. bag c.cinema d.map 61/ a.such b.much c.cut d.push 62/ a.sports b.tables c.games d .bowls 63/ a.desks b students c.workers d.packets 64/ a.wear b.hear c.near d.year 65/ a .see b.sun c.sure d.son 66/ a.free b.meet c.see d.beer 67/ a,movie b.hot c.box d.orange 68/ a.how b.know c,brown d.cow 69/ a.read b.head c.weather d.ready 70/ a.eraser b.place c.are d.name 71/ a.men b.spend c.send d.evening 72/ a.table b.match c.thank d.bag 73 / a.open b.come c.both d.old 74/ a.school b.church c.watch d.chair 75/ a.bank b.factory c.any d.map 76/ a.farm b.warm c.start d.park 77/ a.want b,game c.same d.name. 78/ a.weather b.head c.bread d.heat các bạn làm đc câu nào thì cứ làm nhé, làm hết được thì mik sẽ cảm ơn nhiều nhiều lắm LÀM HẾT THÌ CÀNG TỐT NHA CẢM ƠN

Lời giải 1 :

21. a ( gạch chân ea )

22. a ( gạch chân oo )

23. b ( gạch chân e )

24. a ( gạch chân i )

25. a ( gạch chân trước es )

26. d ( gạch chân i )

27. c ( gạch chân u )

28. b ( gạch chân ea )

29. c ( gạch chân trước s, es )

30. b ( gạch chân a )

31. b ( gạch chân trước s,es )

32. d ( gạch chân s )

33. c ( gạch chân u )

34. a ( gạch chân trước s, es )

35. a ( gạch chân a )

36. c ( gạch chân i )

37. b ( gạch chân ea )

38. d ( gạch chân a )

39. a ( gạch chân e )

40. d ( gạch chân ea )

41. a ( gạch chân a )

42. b ( gạch chân i )

43. d ( gạch chân i )

44. a ( gạch chân o )

45. c ( gạch chân trước es )

46. a ( gạch chân trước s )

47. b ( gạch chân i )

48. c ( gạch chân our )

49. a ( gạch chân e )

50. a ( gạch chân i )

51. b ( gạch chân trước es )

52. d ( gạch chân oo )

53. c ( gạch chân trước s )

54. a ( gạch chân u )

55. a ( gạch chân trước s )

56. b ( gạch chân h )

57. c ( gạch chân u )

58. d ( gạch chân e )

59. b ( gạch chân oo )

60. c ( gạch chân a )

61. d ( gạch chân u )

62. a ( gạch chân trước s, es )

63. c ( gạch chân trước s )

64. a ( gạch chân ea )

65. c ( gạch chân s )

66. d ( gạch chân ee )

67. d ( gạch chân o )

68. b ( gạch chân ow )

69. a ( gạch chân ea )

70. c ( gạch chân a )

71. d ( gạch chân e )

72. a ( gạch chân a )

73. b ( gạch chân o )

74. a ( gạch chân ch )

gửi ạ

Thảo luận

-- đợi bổ sung nka

Lời giải 2 :

21. a. bread

22. a. cool

23. b. begin

24. a. mine

25. c. arrives

26. d. night

27. c. student

28. a. near

29. c. plays

30. b. family

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247