21. a ( gạch chân ea )
22. a ( gạch chân oo )
23. b ( gạch chân e )
24. a ( gạch chân i )
25. a ( gạch chân trước es )
26. d ( gạch chân i )
27. c ( gạch chân u )
28. b ( gạch chân ea )
29. c ( gạch chân trước s, es )
30. b ( gạch chân a )
31. b ( gạch chân trước s,es )
32. d ( gạch chân s )
33. c ( gạch chân u )
34. a ( gạch chân trước s, es )
35. a ( gạch chân a )
36. c ( gạch chân i )
37. b ( gạch chân ea )
38. d ( gạch chân a )
39. a ( gạch chân e )
40. d ( gạch chân ea )
41. a ( gạch chân a )
42. b ( gạch chân i )
43. d ( gạch chân i )
44. a ( gạch chân o )
45. c ( gạch chân trước es )
46. a ( gạch chân trước s )
47. b ( gạch chân i )
48. c ( gạch chân our )
49. a ( gạch chân e )
50. a ( gạch chân i )
51. b ( gạch chân trước es )
52. d ( gạch chân oo )
53. c ( gạch chân trước s )
54. a ( gạch chân u )
55. a ( gạch chân trước s )
56. b ( gạch chân h )
57. c ( gạch chân u )
58. d ( gạch chân e )
59. b ( gạch chân oo )
60. c ( gạch chân a )
61. d ( gạch chân u )
62. a ( gạch chân trước s, es )
63. c ( gạch chân trước s )
64. a ( gạch chân ea )
65. c ( gạch chân s )
66. d ( gạch chân ee )
67. d ( gạch chân o )
68. b ( gạch chân ow )
69. a ( gạch chân ea )
70. c ( gạch chân a )
71. d ( gạch chân e )
72. a ( gạch chân a )
73. b ( gạch chân o )
74. a ( gạch chân ch )
gửi ạ
21. a. bread
22. a. cool
23. b. begin
24. a. mine
25. c. arrives
26. d. night
27. c. student
28. a. near
29. c. plays
30. b. family
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247