XII
2. had eaten,arrived
3.found, had taken
4.got, had closed
5.went, have finished
6.done, have seen
7.got, left
XIII
1.sets
2.rains
3.are building
4.make
5.are getting
6.circles
7.flows
8.gived
9.is playing, is coming
XII.
1. arrived | had gone
2. had eaten | arrived
3. found | had taken
4. had gotten | closed
5. had gone | finished
6. did | had seen
7. had gotten | left
Exgive
1. sets
2. rains
3. are building
4. make
5. are getting
6. circles
7. flow
8. will give | see
9. is playing | is coming
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247