Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 III. Give the correct form of the words given to...

III. Give the correct form of the words given to complete the sentences. 1. She won an international sports .......... 2. People ........ .... to use compu

Câu hỏi :

giúp với .............

image

Lời giải 1 :

`@Ame`

`#howardamelia`

`-------------------`

`1.`

`->` competition

`=>` compete `(v)` : thi đấu `->` compertion `(n)` : cuộc thi đấu

`=>` Sports compertion `:` cuộc thi đấu thể thao

`=>` Verb `+` noun

``

`2.`

`->` started

`=>` Past simple `(` signal: ago `)` : `(+)` S `+` V_ed / cột `2` $(+O)$

`=>` start đúng quy nên ta thêm ed.

``

`3.`

`->` useful

`=>` use `(v)` : sử dụng `->` useful `(adj)` 

`=>` Very `+` adj

``

`4.`

`->` longer

`=>` Comparisons `(` short adj `)` : S `+` be `+` short adj _ er `+` than `+` S `(2)` $(+O)$

``

`5.`

`->` won

`=>` Past simple `(` signal: yesterday `)` : `(+)` S `+` V_ed / cột `2` $(+O)$

`=>` vì win bất quy nên ta sử dụng cột `2` của nó là won.

``

`6.`

`->` viewer

`=>` view `(n)` : lượt xem `->` viewer `(n)` : người xem

``

`7.`

`->` beautiful

`->` beauty `(n)` : sự xinh đẹp `->` beatiful `(adj)` : xinh đẹp

`->` adj `+` noun

``

`8.`

`->` oldest

`=>` Superlative `(` short adj `)`    `:` S `+` be `+` short_adj `-` est `+` on `/` in `/` of `+` noun.

``

`9.`

`->` animated

`=>` Past simple : `(+)` S `+` V_ed / cột `2` $(+O)$

``

`10.`

`->` comedies

`=>` comedy `(n)` : hài kịch {số ít} `->` comedies `(n)` : hài kịch {số nhiều} 

``

`11.`

`->` didn't like

`=>` Past simple : `(-)` S `+` did not `/` didn't `+` V_inf $(+O)$

``

`12.`

`->` boring

`=>` bore ( v ) : cảm thấy buồn chán `->` boring `(adj)` : buồn chán

`=>` Very `+` adj

``

`13.`

`->` educational

`=>` education `(n)` : giáo dục  `->` educational `(adj)` : sự giáo dục

`=>` Adj `+` Noun

``

`14.`

`->` difference

`=>` differ `(v)`: trở nên khác biệt   `->`  difference `(n)` : sự khác biệt

``

`15.`

`->` friendly 

`=>` friend `(n)` : bạn `->` friendly `(adj)` : thân thiện

Thảo luận

Lời giải 2 :

1. competition

2. started

3. useful

4. longer

5. won

6. viewer

7. beautiful

8. oldest

9. animated

10. comedies

11. didn't like

12. boring

13. educational

14. difference

15. friendly

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247