Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 1 Nice to see you again
Từ mới/ Word Định nghĩa/ Meaning
morning (n) ['mɔ:niŋ] buổi sáng
Good morning chào buổi sáng
afternoon (n) [a:ftenu:n] buổi chiều
Good afternoon chào buổi chiều
evening (n) [i:vnig] buổi tối
Good evening chào buổi tối
goodbye (n) /gʊd'bai/ chào tạm biệt
again (adv) [ogein] lại, nữa
see (v) [si:] gặp, nhìn thấy
Good night (idiom) Chúc ngủ ngon
pupil (n) [pju:pl] học sinh
England (n) ['iɳglənd]
nước Anh
hometown (n) [houm'taun]
thị trấn, quê hương
later ['leite] sau
meet (v) [mi:t]
gặp
tomorrow (n) [tə'mɒrəʊ]
ngày mai
Primary School ['praiməri sku:l]
trường Tiểu học
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 4 - Năm thứ bốn ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng, sắp đến năm cuối cấp nên các em cần chú đến học tập nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247