Trang chủ Tiếng Anh Lớp 3 1. đồ chơi:. 2. con gấu bông 3. người máy:....

1. đồ chơi:. 2. con gấu bông 3. người máy:. 4. búp bê:. 5. trò chơi ghép hình:. 6. tàu thủy.. 7. những máy bay. 8. cái diều.. 9. con vật cưng 10. những con vẹt

Câu hỏi :

1. đồ chơi:. 2. con gấu bông 3. người máy:. 4. búp bê:. 5. trò chơi ghép hình:. 6. tàu thủy.. 7. những máy bay. 8. cái diều.. 9. con vật cưng 10. những con vẹt 11. những con thỏ. 12. con cá vàng.. 13. bên cạnh. 14. ở dưới. 15. đằng sau 16. phía trước. 17. chậu hoa. 18. bình nuôi cá. 19. đọc.. 20. nấu ăn 21. nghe nhạc 22. lau sàn nhà 23. hát . 24. vẽ 25. chơi đàn piano.. 26. xem TV 27. công viên.. 28. đi xe đạp.. 29. trượt patanh 30. thả diều 31. nhảy dây 32. thời tiết 33. có nắng 34. có mưa.. 35. có mây. 36. có gió.. 37. có tuyết.. 38. có bão

Lời giải 1 :

1. toys

2. teddy bear

3. robot

4. dolls 5

5. jigsaw puzzle

6. ships

7. the planes.

8. kite

9. pet

10. parrots

11. the rabbits.

12. goldfish.

13. beside.

14. below.

15. behind

16. front.

17. flower pots.

18. fish tank.

19. read

20. cooking

21. listening to music

22. mop the floor

23. sing .

24. draw

25. play the piano.

26. watching TV

27. park.

28. cycling.

29. roller skating

30. kite flying

31. skipping rope

32. weather

33. sunny 34. it rains.

35. cloudy.

36. windy.

37. there is snow.

38. there is a storm

Thảo luận

-- 7 sai kìa
-- dạ
-- để mình sửa ah
-- 7. planes
-- The aircraft.
-- à không bạn đúng rồi, mình nhầm với phi cơ
-- vâng nhưng mình lên gg dịch thì nó dịch là phi cơ màk
-- àh vâng

Lời giải 2 :

1. toy

2. teddy bear

3. robot

4. Dolly

5. Jigsaw puzzle

6. ships

7. the planes

8. kite

9. pet

10. parrots

11. the rabbits

12. goldfish

13. beside

14. below

15. behind

16. front

17. flower pots

18. fish tank

19. read

20. cooking

21. listening to music

22. mop the floor

23. sing 

24. draw

25. play the piano

26. watching TV

27. park

28. cycling

29. roller skating

30. kite flying

31. skipping rope

32. weather

33. sunny

34. it rains

35. cloudy

36. windy

37. there is snow

38. there is a storm

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 3

Lớp 3 - Năm thứ ba ở cấp tiểu học, áp lực hoc tập dần hình thành nhưng vẫn tuổi ăn, tuổi chơi nên các em cân đối học và chơi hợp lý nhé.

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247