Question 1: B
Giải thích
chore /tʃɔ:/(n)
character /'kæriktə/(n)
challenger /'tʃælinsʤə/(n)
choice /tʃɔis/(n) sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
`⇒` B đọc là k , các đáp án còn lại đọc là tʃ
_______________________________________________________
Question 2: B
charity /'tʃæriti/(n)
chaos /'keiɔs/(n)
champion /'tʃæmpjən/(n)
chin /tʃin/(n)
`⇒` B đọc là k , các đáp án còn lại đọc là tʃ
_______________________________________________________
Question 3: A
Giải thích
through /θru:/ (prep)
thought /θɔːt/(n)
enormous/ɪˈnɔː.məs/ (adj)
taught /tɔːt/ (v)
`⇒` A đọc là u: , các đáp án còn lại đọc là ɔː
_______________________________________________________
Question 4: C
crop /krɔp/(n)
common /'kɔmən/(adj)
household /'haushould/(n)
bodily /'bɔdili/(adj)
`⇒` C đọc là ou , các đáp án còn lại đọc là ɔ
_______________________________________________________
Question 5: A
Giải thích
dismay /dis'mei/(v)
battle /'bætl/(n)
magic /'mædʤik/(n)
nag /næg/(n)
`⇒` A đọc là ei , các đáp án còn lại đọc là æ
_______________________________________________________
Question 6: A
Giải thích
socialize /'souʃəlaiz/
contact /kɔntækt/(n)
background /'bækgraund/(n)
formality /fɔ:'mæliti/(n)
`⇒` A đọc là ə , các đáp án còn lại đọc là æ
_______________________________________________________
Question 7: A
Giải thích
prolong /prəˈlɒŋ/ (v)
contact /kɔntækt/(n)
conscious /'kɔnʃəs/(adj)
common /'kɔmən/(adj)
`⇒` A đọc là ə , các đáp án còn lại đọc là ɔ
_______________________________________________________
Question 8: B
Giải thích
signal /'signl/(n)
sign /sain/(n)
colleague /kɔ'li:g/(n)
regard /ri'gɑ:d/(n)
`⇒` B âm câm , các đáp án còn lại đọc là g
_______________________________________________________
Question 9: A
Giải thích
cloth /klɔθ/(n)
trustworthy /'trʌst,wə:ði/(adj)
clothing /'klouðiɳ/(n)
brother /'brʌðə/(n)
`⇒` A đọc là θ , các đáp án còn lại đọc là ð
_______________________________________________________
Question 10: A
Giải thích
mature /məˈtʃʊə(r)/ (adj)
material /mə'tiəriəl/(adj)
intention /in'tenʃn/(n)
intensity /in'tensiti/(n)
`⇒` A đọc là tʃ, các đáp án còn lại đọc là t
_______________________________________________________
Question 11: A
Giải thích
society /sə'saiəti/(n)
social /'souʃəl/(adj)
mobile /'moubail/(adj)
emotion /i'mouʃn/(n)
`⇒` A đọc là ə , các đáp án còn lại đọc là ou
_______________________________________________________
Question 12: C
Giải thích
discipline /'disiplin/(n)
originate /ə'ridʤineit/(v)
society /sə'saiəti/(n)
significant /sig'nifikənt/(adj)
`⇒` C đọc là ai, các đáp án còn lại đọc là i
_______________________________________________________
Question 13: D
Giải thích
Grandpa /ˈɡræn.pɑː/ (n)
magine /i'mædʤin/(v)
average /'ævəridʤ/
create /kri:'eit/(v)
`⇒` D đọc là ei , các đáp án còn lại đọc là æ
_______________________________________________________
Question 14: A
Giải thích
assure /ə'ʃuə/(v)
press /pres/(n)
blessing /'blesiɳ/(n)
classic /'klæsik/(adj)
`⇒` A đọc là ʃ , các đáp án còn lại đọc là s
_______________________________________________________
Question 15: B
Giải thích
affidavit /,æfi'deivit/(n)
applicant /'æplikənt/(n)
age /eidʤ/(n) tuổi
major /'meidʤə/(adj)
`⇒` B đọc là æ, các đáp án còn lại đọc là ei
_______________________________________________________
Question 16: D
Giải thích
campus /'kæmpəs/(n)
Fabulous /ˈfæb.jʊ.ləs/(adj)
financial /fai'nænʃəl/(adj)
extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/(adj)
`⇒` D đọc là ə , các đáp án còn lại đọc là æ
_______________________________________________________
Question 17: A
Giải thích
application /,æpli'keiʃn/(n)
pharmacy /'fɑ:məsi/(n)
photography /fə'tɔgrəfi/(n)
visa /'vi:zə/
`⇒` A đọc là æ , các đáp án còn lại đọc là ə
_______________________________________________________
Question 18: C
Giải thích
sponsor /'spɔnsə/(n)
procedure /prəˈsiː.dʒər/ (n)
physics /'fiziks/(n)
process/ˈprəʊ.ses/ (n)
`⇒` C đọc là z, các đáp án còn lại đọc là s
_______________________________________________________
Question 19: B
Giải thích
eligibility /,elidʤə'biliti/(n)
gear /giə/(n)
encouragement /in'kʌridʤmənt/(n)
engineering /,endʤi'niəriɳ/(n)
`⇒` B đọc là g, các đáp án còn lại đọc là ʤ
_______________________________________________________
Question 20: D
Giải thích
what /wɒt/
when /wen/(adv)
where /we /(adv)
who /hu:/
`⇒` D đọc là h, các đáp án còn lại đọc là w
Question 21: B
Giải thích
typical /'tipikl/(adj)
demeanor /dɪˈmiːnər/ (n)
fill /fil/(n)
hindrance /'hindrəns/(n)
`⇒` B đọc là i: , các đáp án còn lại đọc là i
_______________________________________________________
Question 22: A
Giải thích
status /'steitəs/(n)
marital /mæ'ritl/(adj)
ambitious /æm'biʃəs/(adj)
contact /kɔntækt/(n)
`⇒` A đọc là ei, các đáp án còn lại đọc là æ
_______________________________________________________
Question 23: B
Giải thích
ginger /'dʤindʤə/(n)
goal /goul/(n) (thể dục,thể thao)
gesture /'dʤestʃə/(n)
gymnasium /dʤim'neizjəm/(n),
`⇒` B đọc là g, các đáp án còn lại đọc là ʤ
_______________________________________________________
Question 24: D
Giải thích
same /seim/(adj)
resource /rɪˈzɔːs/ /ˈriː.sɔːs/
sun /sʌn/(n)
sure /ʃuə/(adj)
`⇒` D đọc là ʃ, các đáp án còn lại đọc là s
`1.` `B.` character( phát âm /k/ còn lại /tʃ/ )
`2.` B.` chaos ( phát âm /k/ còn lại /tʃ/ )
`3.` `C.` enormous ( phát âm /ɔ:/ còn lại /u:/ )
`4.` `C.` household ( phát âm /əʊ/ còn lại /ɒ/ )
`5.` `A.` dismayed ( phát âm /eɪ/ còn lại /æ/ )
`6.` `A.` socialize ( phát âm /ə/ còn lại /æ/ )
`7.` `A.` prolong ( phát âm /ə/ còn lại /ɒ/ )
`8.` `B.` sign ( âm câm còn lại /g/ )
`9.` `A.` cloth ( phát âm /θ/ còn lại /ð/ )
`10.` `A.` mature ( phát âm /tʃ/ còn lại /t/ )
`11.` `A.` society ( phát âm /ə/ còn lại /əʊ/ )
`12.` `C.` society ( phát âm /aɪ/ còn lại /ɪ/ )
`13.` `D.` create ( phát âm /eɪ/ còn lại /æ/ )
`14.` `A.` assure ( phát âm /ʃ/ còn lại /s/ )
`15.` `B.` applicant ( phát âm /æ/ còn lại /eɪ/ )
`16.` `D.` extracurricular ( phát âm /ə/ còn lại /æ/ )
`17.` `A.` application ( phát âm /æ/ còn lại /ə/ )
`18.` `C.` physics ( phát âm /z/ còn lại /s/ )
`19.` `B.` gear ( phát âm /g/ còn lại /dʒ/ )
`20.` `D.` who ( phát âm /h/ còn lại /w/ )
`21.` `B.` demeanor ( phát âm /i:/ còn lại /ɪ/ )
`22.` `A.` status ( phát âm /eɪ/ còn lại /æ/ )
`23.` `B.` goal ( phát âm /g/ còn lại /dʒ/ )
`24.` `D.` sure ( phát âm /ʃ/ còn lại /s/ )
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247