`->` Bị động thì hiện tại đơn (Present Siple Passive):
`(+)` S + am/is/are + V3/ed + (O/by O)
`(-)` S + am/is/are not + V3/ed + (O/by O)
`(?)` Am/is/are + S + V3/ed + (O/by O)?
You/we/they/danh từ số nhiều/... + are +...
He/she/it/danh từ số nhiều/... + is + ...
I + am + ...
____________________________________
`1,` are sold
`2,` is spoken
`3,` are watched
`4,` is taught
`5,` are killed
`6,` are drunk
`7,` are read
`8,` are made
`9,` is eaten
`10,` are decorated
Present simple passive
`(+)` `S` `+` is/am/are `+` `P.P` `+` `O`
`(-)` `S` `+` is/am/are `+` not `+` `P.P` `+` `O`
`(?)` Is/Am/Are `+` `S` `+` `P.P` `+` by `O` `?`
*Note:
`-``P.P` `=` Past participle : Quá khứ phân từ
`@` `P.P` `{(ed),(column 3):}`
`-` he, she, it, danh từ số ít `+` is
`-` you, we, they, danh từ số nhiều `+` are
`-` I `+` am
`1.` are sold
`@` sell `-` sold `-` sold: bán
`2.` is spoken
`@` speak `-` spoke `-` spoken:nói
`3.` are watched
watch : động từ có quy tắc
`→` watched
`4.` is taught
`@` teach `-` taught `-` taught: dạy
`5.` are killed
kill : động từ có quy tắc
`→` killer
`6.` is drunk
`@` drink `-` drank `-` drunk: uống
`7.` are read
`@` read `-` read `-` read: đọc
`8.` are made
`@` make `-` made `-` made : tạo ra, làm ra
`9.` is eaten
`@` eat `-` ate `-` eaten: ăn
`10.` are decorated
`@` decorate : động từ có quy tắc
`→` decorated
`\text{#Rain}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247