Bạn tham khảo nhé.
Excise 1.
1. old enough to
2. to leave
3. watch
4. to go out
5. do
6. wash
7. to see
8. having
9. to wash
10. to finish
11. to copcoppy
Excise 2.
1. to buy
2. wash
3. staying
4. to finish
5. to finish
6. went
7. to play
8. telling / to tell
9. been
10. to get
11. visit
12. cooking
13. to help
14. seeing
15. to see
Exercise 3
1. I enjoy reading to books very much
2. The sea was too cold so the children couldn't go swimming
3. I used to go to the cinema at weekends
4. Peter is not old to see the horror film
5. It takes me a half hours to do this exercise in three
6. It's interesting to see that film
7. The test is too difficult so the pupils can not finish it in time
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247