`1.` Quan and Phong are making paper planes.
`-` make paper plane (n): tạo máy bay giấy
`( + )` S + am/is/are + V-ing + O
`-` Chủ ngữ "Quan and Phong" - Chỉ 2 người `->` Đi với tobe "are"
`2.` She is doing exercise in the playground.
`-` do exercise: tập thể dục.
`-` Chủ ngữ "She" là ngôi thứ 3 số ít `->` Đi với tobe "is"
`-` in the playground: trong sân chơi
`3.` He is painting a picture in his room.
`-` Chủ ngữ "he" là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít `->` Đi với tobe "is"
`-` paint (v): vẽ `->` picture (n): tranh vẽ (mạo từ "a" đứng trước danh từ số ít chưa được xác định)
`-` chủ ngữ là he `->` in his room: trong phòng của anh ấy
`4.` The girls are making a puppet in the classroom.
`-` Chủ ngữ "The girls" là chủ ngữ số nhiều `->` Đi với tobe "are"
`-` make a pupper: làm một con rối
`-` Các cô gái đang làm một con rối trong phòng học.
`5.` Are they having a Music lesson?
`( ? )` Am/Is/Are + S + V-ing + O?
`-` Music lesson: Tiết học Âm nhạc
`-` Hôm nay họ có một tiết học âm nhạc phải ko?
`6.` What are you reading?
`( ? )` Wh-questions + am/is/are + S + V-ing?
`-` Bạn đang đọc gì thế?
`7.` Let's play the guitar together.
`-` Let's do sth: Hãy làm gì (Câu gợi ý, đề nghị làm gì)
`-` play the guitar: chơi đàn guitar
`-` together: cùng nhau
`8.` We are having a lot of fun here.
`-` a lot of + N (ko đếm được) = a lot of fun: rất nhiều niềm vui.
`-` Chủ ngữ "We" là chủ ngữ ngôi thứ 1 `->` Đi với tobe "are"
`9.` We are having a break.
`-` have a break: giải lao
`-` Chúng tôi đang trong giờ giải lao.
`10.` He is reading a text.
`-` Chủ ngữ "he" là chủ ngữ ngôi thứ `3` số ít `->` Đi với tobe "is"
`-` read a text: đọc một văn bản
1. Quan and Phong are making paper planes.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "Quan and Phong" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ $make+st$:làm cái gì đó.
$⇒$ Tạm dịch: Quân và Phong đang làm những chiếc máy bay giấy.
2. She is doing exercises in the playground.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "she" số ít $→$ tobe "is".
$⇒$ $do+st$: làm cái gì đó
$⇒$ Tạm dịch: cô ấy đang tập thể dục trong sân chơi.
3. He is painting a picture in his room.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "he" số ít $→$ tobe "is".
$⇒$ $paint+st$: vẽ cái gì đó
$⇒$ a+an+N(số ít, đếm được)
$⇒$ Tạm dịch: anh ấy đang vẽ một bức tranh ở trong phòng của anh ấy.
4. The girls are making a puppet in the classroom.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "the girls" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ $make+st$: làm cái gì đó
$⇒$ $in+place$: Ở đâu đó
$⇒$ a+an+N(số ít, đếm được)
$⇒$ Tạm dịch: những bé gái đang làm một con rối ở trong lớp học.
5. Are they having a music lesson?
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/No:
$is/am/are+S+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "they" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ $have+st$: có cái gì đó
$⇒$ a+an+N(số ít, đếm được)
$⇒$ Tạm dịch: có phải họ đang có một tiết học âm nhạc?
6. What are you reading?
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng nghi vấn với câu hỏi Wh/H:
$Wh/H+is/am/are+S+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "you" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ Tạm dịch: bạn đang đọc gì thế?
7. Let's play the guitar together.
$⇒$ Công thức câu lời mời:
$Let's+Vinf+....$: hãy làm gì đó
$⇒play+st$: chơi cái gì đó.
$⇒$ Tạm dịch: hãy cùng chơi guitar với nhau.
8. We are having a lot of fun here.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "we" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ $Have+st$: có cái gì đó
$⇒$ a lot of+N: rất nhiều cái gì đó
$⇒$ Tạm dịch: chúng tôi đang có rất nhiều niềm vui ở đây.
9. We are having a break.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "we" số nhiều $→$ tobe "are".
$⇒$ $have+st$: có cái gì đó
$⇒$ a+an+N(số ít, đếm được)
$⇒$ Tạm dịch: chúng tôi đang giải lao.
10. He is reading a text.
$⇒$ Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
$S+is/am/are+Ving+....$
$⇒$ Chủ ngữ "he" số ít $→$ tobe "is".
$⇒$ $read+st$: đọc cái gì đó
$⇒$ a+an+N(số ít, đếm được)
$⇒$ Tạm dịch: anh ấy đang đọc một văn bản.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 4 - Năm thứ bốn ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng, sắp đến năm cuối cấp nên các em cần chú đến học tập nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247