Các từ đồng nghĩa với "Hi sinh" là:
_ Ch. ết, bỏ mạng, mất, mất mạng, toi mạng, băng hà, qua đời, từ trần, đi xa, t. ử vong,...
Chúc bạn học tốt!
Một số từ đồng nghĩa với từ "hi sinh" là : chết,đi xa,từ trần,mất,mất mạng,bỏ mạng,toi mạng,băng hà,...
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247