`2`. This boy was kind (Cậu bé tốt bụng)
`3`. The babies weren't sad (Những em bé không buồn)
`4`. Mum was dry (Mẹ khô)
`5`. She wasn't wet (Cô ấy không ướt)
`----------`
* Thì Quá khứ đơn (To be)
$(+)$ S + was/ were + ...
$(-)$ S + was/ were + not + ...
$(?)$ (WH-word) + was/ were + S + ... ?
- I/ She/ He/ It/ Danh từ số ít : was
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều : were
$\text{2. }$This boy was kind.
$\text{3. }$The babies weren't sad.
$\text{4. }$Mum was dry.
$\text{5. }$She wasn't wet.
- Cấu trúc quá khứ đơn (đối với tobe):
(+) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ was+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+were+...
(-) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ wasn't+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+weren't+...
(?) Was+ I/he/ she/it/ Danh từ số ít+...?
Were+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+...?
$\text{# themoonstarhk}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 4 - Năm thứ bốn ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng, sắp đến năm cuối cấp nên các em cần chú đến học tập nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247