because
checked
dripped
electricity
so
going
pollution
Therefore
necessities
but
so
visiting
make
bought
checks
to turn
repairing
come
will feel / doesn't shine
walk
robber
to buy
asked
come / wait
saw / were playing
going
were
have been
were having
hasn't written
to drive
to study
to get
hasn't written
was making
will be
had
have given
to catch
didn't talk
saving
40. because
41. checked
42. dripping
43. electricity
44. so
45. should go
46. pollution
47. therefore
48. resources
49. but
50. so
III.
1. visiting
2. should make
3. bought
4. to check
5. to turn
6. repairing
7. come
8. will feel - doesn't shine
9. walking
10. being robbed
11. buying
12. being asked
13. comes - to wait
14. saw - were playing
15. going
16. were
17. have been
18. were having
19. hasn't written
20. to drive
21. to study
22. to get
23. hasn't written
24. was making
25. would be
26. had
27. has given
28. see
29. catch
30. didn't talk
31. saving
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247