Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ...

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau long lasting operate generate solar cells competitor complicated great traditional contented except possess

Câu hỏi :

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau long lasting operate generate solar cells competitor complicated great traditional contented except possess

Lời giải 1 :

long lasting từ đồng nghĩa durable 

trái nghĩa short lived

operate từ đồng nghĩa act

trái nghĩa cease

generate đồng nghĩa cause 

trái nghĩa prevent 

solar cells đồng nghĩa solar panels

trái nghĩa solar energy 

competitor đồng nghĩa challenger 

trái nghĩa ally

complicated đồng nghĩa complex

trái nghĩa simple

great đồng nghĩa awesome 

trái nghĩa puny

traditional đồng nghĩa old line 

trái nghĩa modern 

contented đồng nghĩa pleased 

trái nghĩa displease

except đồng nghĩa reject 

trái nghĩa waiver

posess đồng nghĩa amok

trái nghĩa normal

Thảo luận

-- bn ơi giúp mik tiếp đc ko

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247