251.
2. smoking
3. to phone
4. to finish
5. becoming
6. playing
7. to feed
8. to take
9. of showing
10. losing
11. doing
12. practising
13. informing
14. spending
15. to ride
16. to post
17. pretending
18. borrowing, buying
19. to bring
22. to turn off
23. salling
252.
2. to act
3. to be
4. to go
5. behaving
6. talking
7. to say
8. leaving
9. worrying
10. to see
11. to begin
12. of crossing
253.
2. robbing
3. being
4. to become
5. to work
6. bringing me up
7. to lie
8. stoal
9. to go
10. arresting
11. breaking
12. spending
13. to stay
251
2 smoking
3 to phone
4 to finish
5 becoming
6 playing
7 to feed
8 to take
9 of showing
10 losing
11 doing
12 practising
13 informing
14 spending
15 to ride
16 to post
17 pretending
18 borrowing, buying
19 to bring
22 to turn off
23 salling
252.
2 to act
3 to be
4 to go
5 behaving
6 talking
7 to say
8 leaving
9 worrying
10 to see
11 to begin
12 of crossing
253.
2 robbing
3 being
4 to become
5 to work
6 bringing me up
7 to lie
8 stoal
9 to go
10 arresting
11 breaking
12 spending
13 to stay
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247