exist (v)
existence (n)
existential (adj)
___
invent (v)
invention (n)
inventive (adj)
___
sleep (vừa là DT, vừa là ĐT)
sleepy (adj)
___
peace (n)
peaceful (adj)
___
law (n)
lawful (adj)
___
poor (adj)
poverty (n)
___
crime (n)
criminal (adj)
___
home (n)
___
wealth (n)
wealthy (adj)
___
die (v)
death (n)
dead (adj)
___
stress (n)
stressful (n)
___
physics (n)
physical (adj)
___
perform (v)
performance (n)
___
excite (v)
excited/exciting (adj)
___
photograph (n)
photographic (adj)
___
origin (n)
original (adj)
___
invite (v)
invitation (n)
___
necessary (adj)
necessarily (adv)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247