1, Have become
2, held, became
3, is waiting
4, arranged
5, has taken
6, were playing
7, comes
8, is performed
9, to attend
10, to prepare
chúc bạn học tốt
=>
1. has become
-> for a long time (thì HTHT, S have/has V3/ed)
2. was held/became
-> ago (QKĐ, S V2/ed; bị động was/were V3/ed)
3. are waiting
-> while HTTD, HTĐ
4. arranged
-> last Friday (QKĐ)
5. has taken
-> since 2008 (HTHT)
6. were playing
-> while QKTD, QKĐ
7. come
-> each year (HTĐ, S Vs/es)
8. are performed
-> bị động HTĐ is/am/are V3/ed
9. to attend
-> recommend sb to V : khuyên, đề xuất ai làm gì
10. preparing
-> busy Ving : bận làm gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247