1. obedience (n- sự vâng lời)
2. safety (n- sự an toàn)
3. illegal (adj- bất hợp pháp)
4. careful (adj- cẩn thận)
5. driving ( driving license: bằng lái xe)
6. crossing (zebra crossing: vạch kẻ đường cho người đi bộ)
7. strictly (adv - một cách nghiêm túc, khắt khe)
8. signs (v- ra hiệu)
9. prohibition (n- sự ngăn cấm)
10. warning (warning sign: biển cảnh báo)
1. Obedience
2. safety
3. illegal
4. careful
5. driving (driving license : bằng lái xe )
6. crossing ( zebra crossing )
7. strictly
8.signalled ( v- ra hiệu , ra tín hiệu . Còn '' sign'' cũng là verb nhưng nghĩa là ra dấu , ký tên )
9. prohibitive
10. warning
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247