Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
address (n)
/ə'dres/
địa chỉ
lane (n)
/lein/
ngõ
road (n)
/roud/
đường (trong làng)
street (n)
/stri:t/
đường (trong thành phố)
flat (n)
/flæt/
căn hộ
village (n)
/vilidʒ/
ngôi làng
country (n)
/kʌntri/
đất nước
tower (n)
/tauə/
tòa tháp
mountain (n)
/mauntin/
ngọn núi
district (n)
/district/
huyện, quận
province (n)
/prɔvins/
tỉnh
hometown (n)
/həumtaun/
quê hương
where (adv)
/weə/
ở đâu
from (prep.)
/frəm/
đến từ
pupil (n)
/pju:pl/
học sinh
live (v)
/liv/
sống
busy (adj)
/bizi/
bận rộn
far (adj)
/fɑ:/
xa xôi
quiet (adj)
/kwaiət/
yên tĩnh
crowded (adj)
/kraudid/
đông đúc
large (adj)
/lɑ:dʒ/
rộng
small (adj)
/smɔ:l/
nhỏ, hẹp
pretty (adj)
/priti/
xinh xắn
beautiful (adj)
/bju:tiful/
đẹp
building (n)
/ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
tower (n)
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
field (n)
/fi:ld/
đồng ruộng
noisy (adj)
/´nɔizi/
ồn ào
big (adj)
/big/
to, lớn
go to school/gəʊ tə sku:l/Đi họcdo the homework/du: ðə 'həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhàtalk with friends/tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bèbrush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răngdo morning exercise/du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/tập thể dục buổi sángcook dinner/kuk 'dinə/nấu bữa tốiwatch TV/wɒt∫ ti:'vi:/xem ti viplay football/plei 'fʊtbɔ:l/đá bóngsurf the Internet/sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạnglook for information/lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/tìm kiếm thông tingo fishing/gəʊ 'fi∫iη/đi câu cáride a bicycle/raid ei 'baisikl/đi xe đạpcome to the library/kʌm tu: tə 'laibrəri/đến thư việngo swimming/gəʊ 'swimiη/đi bơigo to bed/gəʊ tə bed/đi ngủgo shopping/gəʊ '∫ɒpiŋ/đi mua sắmgo camping/gəʊ 'kæmpiŋ/đi cắm trạigo jogging/gəʊ 'dʒɒgiη/đi chạy bộplay badminton/plei 'bædmintən/chơi cầu lôngget up/'get ʌp/thức dậyhave breakfast/hæv 'brekfəst/ăn sánghave lunch/hæv lʌnt∫/ăn trưahave dinner/hæv 'dinə/ăn tốilook for/lʊk fɔ:[r]/tìm kiếmproject/'prədʒekt/dự ánearly/'ə:li/sớmbusy/'bizi/bận rộnclassmate/ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớpsports centre/'spɔ:ts 'sentə[r]/trung tâm thể thaolibrary/'laibrəri/thư việnpartner/'pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặpalways/'ɔ:lweiz/luôn luônusually/'ju:ʒuəli/thường thườngoften/'ɒfn/thường xuyênsometimes/'sʌmtaimz/thỉnh thoảng
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247