1.are working
Dấu hiệu nhân biết: Now
HTTD: S + tobe + V-ing
2.is writing
Dấu hiệu nhận biết: at present
HTTD: S + tobe + V-ing
3.is cooking-cooks
Dấu hiệu nhận biết: at the moment, always
HTTD: S + tobe + V-ing + O
HTĐ: S + Vs/es + O
4.rains-is raining
Dấu hiệu nhận biết: in the summer, now
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
5.has-is drinking
Dấu hiệu nhận biết:usually, now
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
6.eat-are eating
Dấu hiệu nhận biết: rarely, today
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
7.is crying
Dấu hiệu nhận biết: Look
HTTD: S + tobe + V-ing + O
8.is knocking
Dấu hiệu nhận biết: Listen
HTTD: S + tobe + V-ing + O
9.is sleeping
Dấu hiệu nhận biết: Be quiet
HTTD: S + tobe + V-ing + O
10.is looking
Dấu hiệu nhận biết: Don't talk
HTTD: S + tobe + V-ing + O
11.is running-wants
Dấu hiệu nhận biết: Look
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
13.what are you doing now?
Dấu hiệu nhận biết: now
15.wears-is wearing
Dấu hiệu nhận biết: usually, now
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
16.rains-is raining
Dấu hiệu nhận biết: in the South Vietnam, now
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
17.is living-lives
Dấu hiệu nhận biết: now, every mouths
HTĐ: S + Vs/es + O
HTTD: S + tobe + V-ing + O
18.is
Dấu hiệu nhận biết: now
HTTD: S + tobe + V-ing + O
19.is feeling
Dấu hiệu nhận biết: at the moment
HTTD: S + tobe + V-ing + O
#ShuProVip
Xin ctlhn
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247