Giải thích các bước giải:
$R1$ nối tiếp ($R2$ song song $R3$)
$R1=15$Ω
$R2=R3=30$Ω
$UAB=12V$
$RAB=?$Ω
$I1=?A$
$I2=?A$
$I3=?A$
Giải:
a/. Vì $R2$ // $R3$ , nên:
Điện trở tương đương qua điện trở 2 và điện trở 3 là:
$R23=$`(R2.R3)/(R2+R3)` = `(30.30)/(30+30)` $=15$Ω
Điện trở tương đương của đoạn mạch AB là:
$RAB=R1+R23=15+15=30$Ω
b/. Cường độ dòng điện qua đoạn mạch AB là:
$Imạch=$ `U/(RAB)` = `(12)/(30)` $=0,4A$
Vì $R1$ nt ($R2$ // $R3$), nên:
$Imạch=I1=I23=0,4A$
Hiệu điện thế qua 2 đầu điện trở 1 là:
$U1=I1.R1=0,4.15=6V$
Hiệu điện thế giữa 2 đầu điện trở 2 và điện trở 3 là:
$Umạch=U1+U23$ ⇒ $U23=U2=U3=Umạch-U1=12-6=6V$
Cường độ dòng điện qua điện trở 2 là:
$I2=$ `(U2)/(R2)` = `6/(30)` $=0,2A$
Cường độ dòng điện qua điện trở 3 là:
$I3=$ `(U3)/(R3)` = `6/(30)` $=0,2A$
Đáp án:
Mạch: $R_1 nt (R_2 // R_3}$
Ta có:
$R_{23} = \dfrac{R_2.R_3}{R_2 + R_3} = \dfrac{30.30}{30 + 30} = 15 (\Omega)$
$R_{AB} = R_1 + R_{23} = 15 + 15 = 30 (\Omega)$
b. Vì mạch điện chính là một mạch nối tiếp nên ta có:
$I_1 = I_{23} = I = \dfrac{U}{R_{AB}} = \dfrac{12}{30} = 0,4 (A)$
Do $R_2 // R_3$ nên:
$U_2 = U_3 = U_{23} = I_{23}.R_{23} = 0,4.15 = 6 (V)$
Suy ra:
$I_2 = \dfrac{U_2}{R_2} = \dfrac{6}{30} = 0,2 (A)$
$I_3 = \dfrac{U_3}{R_3} = \dfrac{6}{30} = 0,2 (A)$
Giải thích các bước giải:
Vật lý học (tiếng Anh:physics, từ tiếng Hi Lạp cổ: φύσις có nghĩa là kiến thức về tự nhiên) là một môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực.Vật lí học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247